Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饭甑

Pinyin: fàn zèng

Meanings: Nồi nấu cơm bằng đất hoặc gỗ (trong thời xưa)., A rice steamer made of clay or wood (in ancient times)., ①煮饭的蒸笼。甑,古代蒸食的炊器。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 反, 饣, 曾, 瓦

Chinese meaning: ①煮饭的蒸笼。甑,古代蒸食的炊器。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, có thể xuất hiện trong câu để mô tả phương tiện hoặc công cụ.

Example: 古时候用饭甑煮饭。

Example pinyin: gǔ shí hòu yòng fàn zèng zhǔ fàn 。

Tiếng Việt: Ngày xưa người ta dùng nồi cơm để nấu cơm.

饭甑
fàn zèng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nồi nấu cơm bằng đất hoặc gỗ (trong thời xưa).

A rice steamer made of clay or wood (in ancient times).

煮饭的蒸笼。甑,古代蒸食的炊器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饭甑 (fàn zèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung