Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ěr

Meanings: Mồi câu cá, thức ăn dụ động vật., Bait for fishing or luring animals., ①糕饼:香饵。果饵。*②钓鱼用的鱼食:饵料。鱼饵。钓饵。*③喂:“穷鱼饵奔鲸”。*④引诱:饵敌。*⑤古代指牲畜的筋腱。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 耳, 饣

Chinese meaning: ①糕饼:香饵。果饵。*②钓鱼用的鱼食:饵料。鱼饵。钓饵。*③喂:“穷鱼饵奔鲸”。*④引诱:饵敌。*⑤古代指牲畜的筋腱。

Hán Việt reading: nhĩ

Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến câu cá hoặc săn bắt động vật. Có thể kết hợp với các từ khác như 鱼饵 (mồi câu cá).

Example: 他用蚯蚓作鱼饵。

Example pinyin: tā yòng qiū yǐn zuò yú ěr 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng giun đất làm mồi câu cá.

ěr
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mồi câu cá, thức ăn dụ động vật.

nhĩ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bait for fishing or luring animals.

糕饼

香饵。果饵

钓鱼用的鱼食

饵料。鱼饵。钓饵

“穷鱼饵奔鲸”

引诱

饵敌

古代指牲畜的筋腱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饵 (ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung