Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饱含
Pinyin: bǎo hán
Meanings: Chứa đựng đầy đủ, tràn đầy cảm xúc hoặc ý nghĩa nào đó., To be full of or brimming with certain emotions or meanings., ①满含;充满。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 包, 饣, 今, 口
Chinese meaning: ①满含;充满。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ trừu tượng như tình cảm, ý nghĩa.
Example: 这篇文章饱含深情。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng bǎo hán shēn qíng 。
Tiếng Việt: Bài viết này chứa đựng đầy đủ tình cảm sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứa đựng đầy đủ, tràn đầy cảm xúc hoặc ý nghĩa nào đó.
Nghĩa phụ
English
To be full of or brimming with certain emotions or meanings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
满含;充满
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!