Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饰词

Pinyin: shì cí

Meanings: Lời lẽ trau chuốt, văn hoa (thường dùng để nói về cách diễn đạt khéo léo nhưng không thật lòng)., Eloquent words, often used to describe insincere but clever speech., ①掩饰真相的话;托词。*②修饰文辞。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 巾, 饣, 𠂉, 司, 讠

Chinese meaning: ①掩饰真相的话;托词。*②修饰文辞。

Grammar: Dùng như danh từ, đi kèm với động từ chỉ hành động nói năng.

Example: 他用饰词掩盖了真相。

Example pinyin: tā yòng shì cí yǎn gài le zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Anh ta đã dùng lời lẽ trau chuốt để che giấu sự thật.

饰词
shì cí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời lẽ trau chuốt, văn hoa (thường dùng để nói về cách diễn đạt khéo léo nhưng không thật lòng).

Eloquent words, often used to describe insincere but clever speech.

掩饰真相的话;托词

修饰文辞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...