Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1471 đến 1500 của 12077 tổng từ

冲力
chōng lì
Lực đẩy, xung lực
冲口而出
chōng kǒu ér chū
Thốt ra ngoài ý muốn, không kiềm chế đượ...
冲塌
chōng tā
Đâm vào làm đổ, sập cái gì đó.
冲天
chōng tiān
Vọt lên trời, cao vút tận mây xanh; có t...
冲孔
chōng kǒng
Tạo lỗ trên bề mặt vật liệu như kim loại...
冲床
chōng chuáng
Máy ép dùng để tạo hình hoặc cắt vật liệ...
冲打
chōng dǎ
Đánh thẳng vào, tấn công trực diện.
冲撞
chōng zhuàng
Va chạm mạnh, đâm vào.
冲散
chōng sàn
Phân tán, làm tan rã nhóm người hoặc đám...
冲服
chōng fú
Uống thuốc bằng cách hòa tan với nước nó...
冲杀
chōng shā
Xông vào đánh giết, chiến đấu dữ dội.
冲淡
chōng dàn
Làm loãng ra, giảm bớt cường độ hoặc nồn...
冲突
chōng tū
Xung đột, mâu thuẫn giữa các bên.
冲霄
chōng xiāo
Bay vút lên trời cao, đạt đến đỉnh cao v...
决一胜负
jué yī shèng fù
Quyết định thắng thua, phân định ai thắn...
决口
jué kǒu
Vỡ đê, bờ bị vỡ (thường chỉ lũ lụt làm v...
决意
jué yì
Quyết định dứt khoát, kiên quyết làm một...
决战
jué zhàn
Quyết chiến, trận đánh cuối cùng để phân...
决断
jué duàn
Quyết đoán, đưa ra quyết định nhanh chón...
决无
jué wú
Hoàn toàn không, tuyệt đối không tồn tại...
决然
jué rán
Quyết đoán, dứt khoát, không do dự.
决算
jué suàn
Quyết toán, tính toán cuối cùng sau khi ...
决绝
jué jué
Kiên quyết cắt đứt mối quan hệ, không lư...
决胜
jué shèng
Quyết định thắng lợi, giành chiến thắng ...
决裂
jué liè
Đứt đoạn, tan vỡ (quan hệ, hợp tác...).
决计
jué jì
Quyết định chắc chắn, dứt khoát làm một ...
决赛
jué sài
Trận chung kết, vòng cuối cùng
kuàng
Tình hình, hoàn cảnh; hơn nữa
冷冻
lěng dòng
Làm đông lạnh, bảo quản bằng cách hạ nhi...
冷却
lěng què
Làm nguội, giảm nhiệt độ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...