Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 决胜

Pinyin: jué shèng

Meanings: Quyết định thắng lợi, giành chiến thắng trong cuộc đấu., To determine victory; win in a decisive contest., ①决定胜负。[例]决胜千里之外。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 冫, 夬, 月, 生

Chinese meaning: ①决定胜负。[例]决胜千里之外。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc cạnh tranh.

Example: 球队在最后一分钟决胜。

Example pinyin: qiú duì zài zuì hòu yì fēn zhōng jué shèng 。

Tiếng Việt: Đội bóng đã giành chiến thắng trong phút cuối cùng.

决胜
jué shèng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết định thắng lợi, giành chiến thắng trong cuộc đấu.

To determine victory; win in a decisive contest.

决定胜负。决胜千里之外

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

决胜 (jué shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung