Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲服
Pinyin: chōng fú
Meanings: Uống thuốc bằng cách hòa tan với nước nóng., Take medicine by dissolving it in hot water., ①用开水混合后口服。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 中, 冫, 月, 𠬝
Chinese meaning: ①用开水混合后口服。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu liên quan đến y học hoặc sức khỏe.
Example: 这种药需要冲服。
Example pinyin: zhè zhǒng yào xū yào chōng fú 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này cần phải uống bằng cách hòa tan với nước nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống thuốc bằng cách hòa tan với nước nóng.
Nghĩa phụ
English
Take medicine by dissolving it in hot water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用开水混合后口服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!