Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲天
Pinyin: chōng tiān
Meanings: Vọt lên trời, cao vút tận mây xanh; có thể dùng để chỉ mức độ lớn lao hoặc mạnh mẽ., Soar up to the sky; can also refer to something extremely large or powerful., ①冲入蓝天,指情绪激越高亢。[例]斗志冲天。[例]冲天的怒火。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 中, 冫, 一, 大
Chinese meaning: ①冲入蓝天,指情绪激越高亢。[例]斗志冲天。[例]冲天的怒火。
Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ. Thường xuất hiện trong mô tả sự phóng đi hoặc tăng trưởng đột ngột.
Example: 火箭冲天而起。
Example pinyin: huǒ jiàn chōng tiān ér qǐ 。
Tiếng Việt: Tên lửa bay vút lên trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vọt lên trời, cao vút tận mây xanh; có thể dùng để chỉ mức độ lớn lao hoặc mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Soar up to the sky; can also refer to something extremely large or powerful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冲入蓝天,指情绪激越高亢。斗志冲天。冲天的怒火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!