Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲打

Pinyin: chōng dǎ

Meanings: Đánh thẳng vào, tấn công trực diện., Charge directly into or attack head-on., ①冲锋攻打。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 中, 冫, 丁, 扌

Chinese meaning: ①冲锋攻打。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến đấu hoặc thi đấu thể thao.

Example: 士兵们勇敢地向前冲打。

Example pinyin: shì bīng men yǒng gǎn dì xiàng qián chōng dǎ 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ dũng cảm tiến lên phía trước và tấn công.

冲打
chōng dǎ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh thẳng vào, tấn công trực diện.

Charge directly into or attack head-on.

冲锋攻打

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲打 (chōng dǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung