Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 决裂

Pinyin: jué liè

Meanings: Đứt đoạn, tan vỡ (quan hệ, hợp tác...)., Break off; rupture (relationship, cooperation, etc.)., ①感情关系等破裂。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 夬, 列, 衣

Chinese meaning: ①感情关系等破裂。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự đổ vỡ trong các mối quan hệ.

Example: 他们的合作关系最终决裂了。

Example pinyin: tā men de hé zuò guān xì zuì zhōng jué liè le 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ hợp tác của họ cuối cùng đã tan vỡ.

决裂
jué liè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứt đoạn, tan vỡ (quan hệ, hợp tác...).

Break off; rupture (relationship, cooperation, etc.).

感情关系等破裂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...