Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲力

Pinyin: chōng lì

Meanings: Lực đẩy, xung lực, Impulse or driving force, ①运动体的惯性冲击力。*②投掷或摆动物体的动力。[例]攻城锤猛击城墙的冲力。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 中, 冫, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①运动体的惯性冲击力。*②投掷或摆动物体的动力。[例]攻城锤猛击城墙的冲力。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong vật lý hoặc kỹ thuật.

Example: 汽车靠发动机产生的冲力前进。

Example pinyin: qì chē kào fā dòng jī chǎn shēng de chōng lì qián jìn 。

Tiếng Việt: Ô tô di chuyển nhờ lực đẩy do động cơ tạo ra.

冲力
chōng lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lực đẩy, xung lực

Impulse or driving force

运动体的惯性冲击力

投掷或摆动物体的动力。攻城锤猛击城墙的冲力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲力 (chōng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung