Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 决绝

Pinyin: jué jué

Meanings: Kiên quyết cắt đứt mối quan hệ, không lưu luyến., Resolute and decisive in cutting ties without lingering attachment., ①坚决。[例]口气决绝。*②断绝关系。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 冫, 夬, 纟, 色

Chinese meaning: ①坚决。[例]口气决绝。*②断绝关系。

Grammar: Tính từ miêu tả thái độ hoặc hành động cương quyết.

Example: 他对过去的错误表现得非常决绝。

Example pinyin: tā duì guò qù de cuò wù biǎo xiàn dé fēi cháng jué jué 。

Tiếng Việt: Anh ấy tỏ ra rất dứt khoát với những sai lầm trong quá khứ.

决绝
jué jué
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên quyết cắt đứt mối quan hệ, không lưu luyến.

Resolute and decisive in cutting ties without lingering attachment.

坚决。口气决绝

断绝关系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

决绝 (jué jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung