Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲突

Pinyin: chōng tū

Meanings: Xung đột, mâu thuẫn giữa các bên., Conflict or clash between parties., ①水流速度减小的地方,水冲击的泥沙沉积下来。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 中, 冫, 犬, 穴

Chinese meaning: ①水流速度减小的地方,水冲击的泥沙沉积下来。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ. Khi là danh từ, có thể đứng trước những từ như 战争 (chiến tranh) để diễn tả xung đột lớn.

Example: 两国之间的冲突越来越严重。

Example pinyin: liǎng guó zhī jiān de chōng tū yuè lái yuè yán zhòng 。

Tiếng Việt: Xung đột giữa hai quốc gia ngày càng trở nên nghiêm trọng.

冲突
chōng tū
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xung đột, mâu thuẫn giữa các bên.

Conflict or clash between parties.

水流速度减小的地方,水冲击的泥沙沉积下来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲突 (chōng tū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung