Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8191 đến 8220 của 12077 tổng từ

磁性
cí xìng
Tính chất từ, khả năng hút sắt của một v...
磁盘
cí pán
Đĩa từ (thiết bị lưu trữ dữ liệu).
磁石
cí shí
Nam châm tự nhiên, thường chỉ đá có từ t...
磁针
cí zhēn
Kim nam châm, bộ phận chính của la bàn.
碾压
niǎn yà
Ép dẹt, nghiền nát bằng lực mạnh.
碾碎
niǎn suì
Nghiền nhỏ, làm vỡ ra thành từng mảnh nh...
碾磨
niǎn mó
Xay hoặc nghiền nhỏ bằng cách ma sát.
bàng
Đơn vị đo lường trọng lượng, bằng khoảng...
磅秤
bàng chèng
Cân lớn, cân nặng hàng hóa cỡ lớn.
磨棱刓角
mó léng wán jiǎo
Làm tròn các cạnh sắc, góc nhọn của một ...
磨练
mó liàn
Rèn luyện, tôi luyện bản thân thông qua ...
磨耗
mó hào
Mài mòn, hao mòn do ma sát hoặc thời gia...
磨难
mó nàn
Khó khăn, thử thách lớn trong cuộc sống.
示范
shì fàn
Làm mẫu, làm gương, thí dụ điển hình.
Lễ nghi, quà tặng, phép tắc.
礼俗
lǐ sú
Phong tục và tập quán liên quan đến nghi...
礼单
lǐ dān
Danh sách quà tặng, đồ lễ vật trong các ...
礼拜天
lǐ bài tiān
Chủ nhật.
礼貌
lǐ mào
Lịch sự, cách cư xử đúng mực.
礼遇
lǐ yù
Sự tiếp đãi ân cần và lịch sự.
shè
Hiệp hội, xã hội
社交才能
shè jiāo cái néng
Khả năng giao tiếp xã hội.
社员
shè yuán
Thành viên của một tổ chức hoặc cộng đồn...
社教
shè jiào
Giáo dục cộng đồng hoặc xã hội.
社群
shè qún
Cộng đồng, nhóm xã hội có chung sở thích...
祈愿
qí yuàn
Cầu nguyện, ước mong điều gì đó xảy ra.
祈求
qí qiú
Cầu nguyện, khẩn cầu điều gì đó
祈祷
qí dǎo
Cầu nguyện, khấn vái để mong điều tốt là...
祈福
qí fú
Cầu phước, mong muốn nhận được may mắn, ...
视为
shì wéi
Xem như, coi là

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...