Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碰锁
Pinyin: pèng suǒ
Meanings: Ổ khóa cảm ứng, mở bằng cách chạm nhẹ., Touch lock, opened by a light touch., ①两物体相向运动引起猛撞的情形。[例]两列火车在上海附近碰撞。*②触犯。[例]他正在气头上,别去碰撞他。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 並, 石, 钅
Chinese meaning: ①两物体相向运动引起猛撞的情形。[例]两列火车在上海附近碰撞。*②触犯。[例]他正在气头上,别去碰撞他。
Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến thiết bị an ninh hiện đại.
Example: 门上装了一个碰锁。
Example pinyin: mén shàng zhuāng le yí gè pèng suǒ 。
Tiếng Việt: Trên cửa lắp một ổ khóa cảm ứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ổ khóa cảm ứng, mở bằng cách chạm nhẹ.
Nghĩa phụ
English
Touch lock, opened by a light touch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两物体相向运动引起猛撞的情形。两列火车在上海附近碰撞
触犯。他正在气头上,别去碰撞他
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!