Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碧空
Pinyin: bì kōng
Meanings: Bầu trời xanh trong, không một gợn mây., Clear blue sky without a trace of clouds., ①蔚蓝色的天空。[例]孤帆远影碧空尽。——唐·李白《黄鹤楼送孟浩然之广陵》诗。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 珀, 石, 工, 穴
Chinese meaning: ①蔚蓝色的天空。[例]孤帆远影碧空尽。——唐·李白《黄鹤楼送孟浩然之广陵》诗。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng trong văn phong miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
Example: 飞机在碧空中翱翔。
Example pinyin: fēi jī zài bì kōng zhōng áo xiáng 。
Tiếng Việt: Máy bay bay lượn trong bầu trời xanh thẳm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bầu trời xanh trong, không một gợn mây.
Nghĩa phụ
English
Clear blue sky without a trace of clouds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蔚蓝色的天空。孤帆远影碧空尽。——唐·李白《黄鹤楼送孟浩然之广陵》诗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!