Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碴儿
Pinyin: chá er
Meanings: Mảnh vụn hoặc mảnh vỡ nhỏ của một vật gì đó., Small fragments or broken pieces of something., ①小碎块。[例]冰碴儿。[例]瓷碴儿。*②器物上的破口。[例]碰到碗碴儿上。*③嫌隙;争执的口实。[例]他们俩有碴儿,现在谁也不理谁。[例]找碴儿。*④指提过的事或刚说过的话。[例]我倒忘了这碴儿。*⑤[方言]势头。[例]这碴儿来得不善。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 查, 石, 丿, 乚
Chinese meaning: ①小碎块。[例]冰碴儿。[例]瓷碴儿。*②器物上的破口。[例]碰到碗碴儿上。*③嫌隙;争执的口实。[例]他们俩有碴儿,现在谁也不理谁。[例]找碴儿。*④指提过的事或刚说过的话。[例]我倒忘了这碴儿。*⑤[方言]势头。[例]这碴儿来得不善。
Grammar: Danh từ với hậu tố '儿' (ér), mang sắc thái khẩu ngữ. Thường dùng trong các tình huống đời thường.
Example: 小心玻璃碴儿,别伤到自己。
Example pinyin: xiǎo xīn bō lí chá ér , bié shāng dào zì jǐ 。
Tiếng Việt: Cẩn thận mảnh kính vỡ, đừng làm bị thương mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mảnh vụn hoặc mảnh vỡ nhỏ của một vật gì đó.
Nghĩa phụ
English
Small fragments or broken pieces of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小碎块。冰碴儿。瓷碴儿
器物上的破口。碰到碗碴儿上
嫌隙;争执的口实。他们俩有碴儿,现在谁也不理谁。找碴儿
指提过的事或刚说过的话。我倒忘了这碴儿
[方言]势头。这碴儿来得不善
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!