Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碾压

Pinyin: niǎn yà

Meanings: Ép dẹt, nghiền nát bằng lực mạnh., To crush or flatten with great force., ①(车轮等)滚过地面。[例]汽车轮子日夜不停地碾压路面。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 展, 石, 厂, 圡

Chinese meaning: ①(车轮等)滚过地面。[例]汽车轮子日夜不停地碾压路面。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị nghiền nát.

Example: 坦克可以碾压一切障碍。

Example pinyin: tǎn kè kě yǐ niǎn yā yí qiè zhàng ài 。

Tiếng Việt: Xe tăng có thể nghiền nát mọi chướng ngại vật.

碾压
niǎn yà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép dẹt, nghiền nát bằng lực mạnh.

To crush or flatten with great force.

(车轮等)滚过地面。汽车轮子日夜不停地碾压路面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...