Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碧瓦

Pinyin: bì wǎ

Meanings: Ngói màu xanh ngọc, thường dùng để chỉ mái ngói của các công trình cổ., Green glazed tiles, often referring to the roofs of ancient buildings., ①青绿色的瓦。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 珀, 石, 瓦

Chinese meaning: ①青绿色的瓦。

Grammar: Là danh từ ghép, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 古庙的碧瓦在阳光下闪闪发光。

Example pinyin: gǔ miào de bì wǎ zài yáng guāng xià shǎn shǎn fā guāng 。

Tiếng Việt: Ngói xanh của ngôi đền cổ lấp lánh dưới ánh mặt trời.

碧瓦
bì wǎ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngói màu xanh ngọc, thường dùng để chỉ mái ngói của các công trình cổ.

Green glazed tiles, often referring to the roofs of ancient buildings.

青绿色的瓦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碧瓦 (bì wǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung