Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磁带

Pinyin: cí dài

Meanings: Băng từ, dùng để lưu trữ dữ liệu hoặc ghi âm thanh., Magnetic tape; used for data storage or audio recording., ①一种磁录声用的薄纸带或薄塑料带,上面涂了混有粘合剂的铁氧化物磁粉。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 兹, 石, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①一种磁录声用的薄纸带或薄塑料带,上面涂了混有粘合剂的铁氧化物磁粉。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cụ thể hơn khi kết hợp với các từ liên quan (ví dụ: 录音磁带 - băng ghi âm).

Example: 以前人们常用磁带听音乐。

Example pinyin: yǐ qián rén men cháng yòng cí dài tīng yīn yuè 。

Tiếng Việt: Ngày xưa người ta thường nghe nhạc bằng băng từ.

磁带
cí dài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Băng từ, dùng để lưu trữ dữ liệu hoặc ghi âm thanh.

Magnetic tape; used for data storage or audio recording.

一种磁录声用的薄纸带或薄塑料带,上面涂了混有粘合剂的铁氧化物磁粉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...