Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碧空万里

Pinyin: bì kōng wàn lǐ

Meanings: Bầu trời trong xanh kéo dài mênh mông, không một gợn mây., A vast expanse of clear blue sky stretching endlessly., 万里指面积大,距离长。形容天气晴朗。[出处]权延赤《走下圣坛的周恩来·休息与娱乐》“冰峰林立,白云徜徉其间;碧空万里,与皑皑白雪上下辉映,幻化流转着七彩光芒。”[例]二百万年前的一天,~无云,太阳炙烤着大地。——《黄河象》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 珀, 石, 工, 穴, 一, 丿, 𠃌, 甲

Chinese meaning: 万里指面积大,距离长。形容天气晴朗。[出处]权延赤《走下圣坛的周恩来·休息与娱乐》“冰峰林立,白云徜徉其间;碧空万里,与皑皑白雪上下辉映,幻化流转着七彩光芒。”[例]二百万年前的一天,~无云,太阳炙烤着大地。——《黄河象》。

Grammar: Thành ngữ này mô tả khung cảnh rộng lớn của bầu trời trong xanh, thường được sử dụng trong các bài văn miêu tả thiên nhiên.

Example: 今天天气真好,碧空万里。

Example pinyin: jīn tiān tiān qì zhēn hǎo , bì kōng wàn lǐ 。

Tiếng Việt: Hôm nay thời tiết thật tốt, bầu trời xanh thẳm vô tận.

碧空万里
bì kōng wàn lǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bầu trời trong xanh kéo dài mênh mông, không một gợn mây.

A vast expanse of clear blue sky stretching endlessly.

万里指面积大,距离长。形容天气晴朗。[出处]权延赤《走下圣坛的周恩来·休息与娱乐》“冰峰林立,白云徜徉其间;碧空万里,与皑皑白雪上下辉映,幻化流转着七彩光芒。”[例]二百万年前的一天,~无云,太阳炙烤着大地。——《黄河象》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碧空万里 (bì kōng wàn lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung