Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碰撞
Pinyin: pèng zhuàng
Meanings: Va chạm mạnh, tác động đột ngột giữa hai vật., Collision, sudden impact between two objects., ①撞击:碰击。碰撞。碰壁(喻事情办不成)。碰碰车。碰钉子。*②相遇:碰见。碰头。碰巧。*③试探:碰运气。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 並, 石, 扌, 童
Chinese meaning: ①撞击:碰击。碰撞。碰壁(喻事情办不成)。碰碰车。碰钉子。*②相遇:碰见。碰头。碰巧。*③试探:碰运气。
Grammar: Động từ ghép, chỉ hành động va chạm mạnh.
Example: 两辆车发生了碰撞。
Example pinyin: liǎng liàng chē fā shēng le pèng zhuàng 。
Tiếng Việt: Hai chiếc xe đã va chạm nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Va chạm mạnh, tác động đột ngột giữa hai vật.
Nghĩa phụ
English
Collision, sudden impact between two objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碰击。碰撞。碰壁(喻事情办不成)。碰碰车。碰钉子
碰见。碰头。碰巧
碰运气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!