Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碾磨
Pinyin: niǎn mó
Meanings: Xay hoặc nghiền nhỏ bằng cách ma sát., To grind or crush by friction., ①用机器成形或整修。*②用漂布机使布密致。*③碾碎;碾成粉(末)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 展, 石, 麻
Chinese meaning: ①用机器成形或整修。*②用漂布机使布密致。*③碾碎;碾成粉(末)。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh vào phương pháp nghiền bằng ma sát.
Example: 这台机器可以快速碾磨谷物。
Example pinyin: zhè tái jī qì kě yǐ kuài sù niǎn mó gǔ wù 。
Tiếng Việt: Chiếc máy này có thể nghiền nhanh ngũ cốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xay hoặc nghiền nhỏ bằng cách ma sát.
Nghĩa phụ
English
To grind or crush by friction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用机器成形或整修
用漂布机使布密致
碾碎;碾成粉(末)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!