Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磁体

Pinyin: cí tǐ

Meanings: Nam châm, vật liệu có khả năng hút sắt hoặc tạo ra từ trường., A magnet, material that can attract iron or generate a magnetic field., ①碎石。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 兹, 石, 亻, 本

Chinese meaning: ①碎石。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc đời sống hàng ngày.

Example: 这块磁体很强力。

Example pinyin: zhè kuài cí tǐ hěn qiáng lì 。

Tiếng Việt: Nam châm này rất mạnh.

磁体
cí tǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nam châm, vật liệu có khả năng hút sắt hoặc tạo ra từ trường.

A magnet, material that can attract iron or generate a magnetic field.

碎石

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磁体 (cí tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung