Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1711 đến 1740 của 12077 tổng từ

利刃
lì rèn
Lưỡi dao sắc, vũ khí sắc bén.
利口
lì kǒu
Khả năng ăn nói giỏi, khéo léo; miệng lư...
利嘴
lì zuǐ
Miệng lưỡi sắc bén, giỏi ăn nói.
利器
lì qì
Vũ khí sắc bén; công cụ hữu hiệu.
利害
lì hài
Quan hệ lợi-hại, tác động tích cực hoặc ...
利尿
lì niào
Giúp đào thải nước tiểu; có tác dụng lợi...
利己
lì jǐ
Vị kỷ, ích kỷ; chỉ nghĩ đến lợi ích của ...
利市
lì shì
Tiền lì xì, tiền may mắn (thường trong d...
利弊
lì bì
Ưu điểm và nhược điểm, lợi ích và tác hạ...
利率
lì lǜ
Tỷ lệ lãi suất, phần trăm tiền lãi trên ...
利钝
lì dùn
Sắc bén và cùn (thường để chỉ các khía c...
shān
Xóa bỏ, loại bỏ (thường là chữ viết hoặc...
别体
bié tǐ
Thể loại khác, hình thức khác biệt (thườ...
别具心肠
bié jù xīn cháng
Có suy nghĩ, cảm xúc riêng biệt và đặc b...
别出心裁
bié chū xīn cái
Sáng tạo ra cái mới, độc đáo và khác biệ...
别出新意
bié chū xīn yì
Tạo ra điều mới mẻ, mang ý nghĩa khác bi...
别号
bié hào
Tên hiệu, biệt danh.
别嘴
bié zuǐ
Nói lời cay nghiệt, khó nghe.
别本
bié běn
Bản sao khác, bản viết tay hoặc in thêm.
别离
bié lí
Sự chia ly, tạm biệt.
别绪
bié xù
Tâm trạng buồn bã khi chia tay.
别致
bié zhì
Độc đáo, khác biệt và tinh tế.
别馆
bié guǎn
Nhà khách, nhà nghỉ bên ngoài khuôn viên...
刮削
guā xiāo
Cạo, gọt bỏ (bề mặt nào đó).
到头
dào tóu
Đến cùng, đến tận cùng
到手
dào shǒu
Đạt được, lấy được
到来
dào lái
Sự đến, sự xuất hiện
到此为止
dào cǐ wéi zhǐ
Đến đây thôi, dừng lại ở đây
zhì
Chế tạo, sản xuất; kiểm soát, hạn chế
制冷
zhì lěng
Làm lạnh, tạo ra môi trường lạnh.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...