Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别号
Pinyin: bié hào
Meanings: Tên hiệu, biệt danh., Pseudonym or nickname., ①名和字以外另起的名号或称号。[例]苏轼字子瞻,别号东坡居士。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 刂, 另, 丂, 口
Chinese meaning: ①名和字以外另起的名号或称号。[例]苏轼字子瞻,别号东坡居士。
Grammar: Dùng để chỉ tên gọi thứ hai của một người, thường mang tính nghệ thuật hoặc văn chương.
Example: 李白的别号是青莲居士。
Example pinyin: lǐ bái de bié hào shì qīng lián jū shì 。
Tiếng Việt: Biệt danh của Lý Bạch là Thanh Liên Cư Sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên hiệu, biệt danh.
Nghĩa phụ
English
Pseudonym or nickname.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
名和字以外另起的名号或称号。苏轼字子瞻,别号东坡居士
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!