Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别本
Pinyin: bié běn
Meanings: Bản sao khác, bản viết tay hoặc in thêm., Another copy, handwritten or printed version., ①未刊稿的誉写本或某书籍的其他版本。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 刂, 另, 本
Chinese meaning: ①未刊稿的誉写本或某书籍的其他版本。
Grammar: Thường làm bổ ngữ hoặc đứng sau danh từ chính để chỉ bản sao.
Example: 这本书的别本很难找到。
Example pinyin: zhè běn shū de bié běn hěn nán zhǎo dào 。
Tiếng Việt: Rất khó tìm thấy bản sao khác của cuốn sách này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản sao khác, bản viết tay hoặc in thêm.
Nghĩa phụ
English
Another copy, handwritten or printed version.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未刊稿的誉写本或某书籍的其他版本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!