Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刨花
Pinyin: páo huā
Meanings: Mùn cưa (phần gỗ vụn còn lại sau khi bào)., Wood shavings (the leftover wood fragments after planing)., ①刨木料时刨下来的薄片,多呈卷状。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 刂, 包, 化, 艹
Chinese meaning: ①刨木料时刨下来的薄片,多呈卷状。
Grammar: Danh từ chỉ vật liệu có hình thái đặc thù, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan tới nghề mộc.
Example: 木匠工作时地上满是刨花。
Example pinyin: mù jiàng gōng zuò shí dì shàng mǎn shì páo huā 。
Tiếng Việt: Trong lúc thợ mộc làm việc, trên mặt đất đầy mùn cưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùn cưa (phần gỗ vụn còn lại sau khi bào).
Nghĩa phụ
English
Wood shavings (the leftover wood fragments after planing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刨木料时刨下来的薄片,多呈卷状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!