Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别嘴

Pinyin: bié zuǐ

Meanings: Nói lời cay nghiệt, khó nghe., To say harsh or hurtful words., ①[方言]说话不流利。[例]他的英语说得很别嘴。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 刂, 另, 口, 觜

Chinese meaning: ①[方言]说话不流利。[例]他的英语说得很别嘴。

Grammar: Thường mang ý nghĩa tiêu cực, dùng trong ngữ cảnh tranh cãi hoặc bất hòa.

Example: 他生气时常常别嘴。

Example pinyin: tā shēng qì shí cháng cháng bié zuǐ 。

Tiếng Việt: Khi tức giận, anh ấy thường nói lời cay nghiệt.

别嘴 - bié zuǐ
别嘴
bié zuǐ

📷 Cướp

别嘴
bié zuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói lời cay nghiệt, khó nghe.

To say harsh or hurtful words.

[方言]说话不流利。他的英语说得很别嘴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...