Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别致

Pinyin: bié zhì

Meanings: Độc đáo, khác biệt và tinh tế., Unique, distinctive and delicate., ①与众不同,新奇。[例]湘云笑道:“这倒别致。”——《红楼梦》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 刂, 另, 攵, 至

Chinese meaning: ①与众不同,新奇。[例]湘云笑道:“这倒别致。”——《红楼梦》。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự khác biệt nhưng đẹp đẽ hoặc ấn tượng.

Example: 这件衣服的设计很别致。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de shè jì hěn bié zhì 。

Tiếng Việt: Thiết kế của chiếc áo này rất độc đáo.

别致
bié zhì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độc đáo, khác biệt và tinh tế.

Unique, distinctive and delicate.

与众不同,新奇。[例]湘云笑道

“这倒别致。”——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别致 (bié zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung