Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利尿
Pinyin: lì niào
Meanings: Giúp đào thải nước tiểu; có tác dụng lợi tiểu., To promote urination; have diuretic effects., ①有利于尿液的排出。[例]西瓜利尿。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 刂, 禾, 尸, 水
Chinese meaning: ①有利于尿液的排出。[例]西瓜利尿。
Grammar: Động từ chuyên ngành y học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sức khỏe và điều trị bệnh lý.
Example: 这种草药有利尿作用。
Example pinyin: zhè zhǒng cǎo yào yǒu lì niào zuò yòng 。
Tiếng Việt: Loại thảo dược này có tác dụng lợi tiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp đào thải nước tiểu; có tác dụng lợi tiểu.
Nghĩa phụ
English
To promote urination; have diuretic effects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有利于尿液的排出。西瓜利尿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!