Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利刃
Pinyin: lì rèn
Meanings: Lưỡi dao sắc, vũ khí sắc bén., Sharp blade, keen weapon., ①刀等的刃很锋利,也指锋利的刀,快刀。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 刂, 禾, 丿, 刀
Chinese meaning: ①刀等的刃很锋利,也指锋利的刀,快刀。
Grammar: Danh từ chỉ công cụ hoặc vũ khí, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả chiến đấu hoặc hành động mạnh mẽ.
Example: 战士手持利刃冲向敌人。
Example pinyin: zhàn shì shǒu chí lì rèn chōng xiàng dí rén 。
Tiếng Việt: Chiến sĩ cầm lưỡi dao sắc lao về phía kẻ địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưỡi dao sắc, vũ khí sắc bén.
Nghĩa phụ
English
Sharp blade, keen weapon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刀等的刃很锋利,也指锋利的刀,快刀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!