Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别绪
Pinyin: bié xù
Meanings: Tâm trạng buồn bã khi chia tay., Sad feelings during farewells., ①分别时的思绪、情感。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 刂, 另, 纟, 者
Chinese meaning: ①分别时的思绪、情感。
Grammar: Thường đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho trạng thái tinh thần.
Example: 离别的时候充满别绪。
Example pinyin: lí bié de shí hòu chōng mǎn bié xù 。
Tiếng Việt: Khi chia tay tràn đầy tâm trạng buồn bã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm trạng buồn bã khi chia tay.
Nghĩa phụ
English
Sad feelings during farewells.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分别时的思绪、情感
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!