Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shān

Meanings: Xóa bỏ, loại bỏ (thường là chữ viết hoặc nội dung nào đó), To delete or remove (usually referring to text or content)., ①同“删”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 冊, 刂

Chinese meaning: ①同“删”。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần xóa phía sau. Ví dụ: 刪除 (xóa bỏ), 刪改 (sửa đổi và xóa).

Example: 请刪掉这个错误的句子。

Example pinyin: qǐng shān diào zhè ge cuò wù de jù zi 。

Tiếng Việt: Xin hãy xóa bỏ câu sai này.

shān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xóa bỏ, loại bỏ (thường là chữ viết hoặc nội dung nào đó)

To delete or remove (usually referring to text or content).

同“删”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...