Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6781 đến 6810 của 12077 tổng từ

汪洋大海
wāng yáng dà hǎi
Biển cả mênh mông, đại dương bao la.
tài
Rửa sạch, sàng lọc; loại bỏ những thứ kh...
汲取
jí qǔ
Hút vào, hấp thu, tiếp nhận kiến thức ho...
汾酒
fén jiǔ
Rượu Fen, một loại rượu nổi tiếng của Tr...
沃土
wò tǔ
Đất đai màu mỡ, giàu dinh dưỡng, thích h...
沃壤
wò rǎng
Đất đai phì nhiêu, rất tốt cho việc canh...
沃灌
wò guàn
Tưới nước, chăm sóc cây cối, ruộng vườn ...
沃野
wò yě
Đồng ruộng màu mỡ, đất đai phì nhiêu
沉淀
chén diàn
Lắng đọng, sự tích tụ lại ở đáy sau khi ...
沉溺
chén nì
Chìm đắm, nghiện ngập (dùng với ý nghĩa ...
沉着
chén zháo
Bình tĩnh, tự chủ trong mọi tình huống.
沉睡
chén shuì
Ngủ sâu, say giấc
沉稳
chén wěn
Ổn định, chắc chắn và bình tĩnh.
沉迷
chén mí
Nghiện ngập, say mê quá mức vào điều gì ...
沉醉
chén zuì
Say mê, đắm chìm trong một trạng thái ho...
沉默
chén mò
Im lặng, không nói năng.
Pha (trà, cà phê...)
chōng
Xông tới, va chạm; cũng có nghĩa là pha ...
沙化
shā huà
Hiện tượng đất bị biến thành cát, mất đi...
沙害
shā hài
Tai họa do cát gây ra, ví dụ như cát lấn...
沙漠
shā mò
Sa mạc, vùng đất khô cằn.
gōu
Mương, rãnh thoát nước hoặc khe nhỏ trên...
沟通
gōu tōng
Giao tiếp, liên lạc hoặc trao đổi thông ...
没劲
méi jìn
Nhạt nhẽo, không thú vị, không có sức hú...
没完没了
méi wán méi liǎo
Không dứt, liên tục không ngừng.
没收
mò shōu
Tịch thu, thu giữ tài sản (thường bởi nh...
没救
méi jiù
Không thể cứu chữa, không còn hi vọng.
没皮没脸
méi pí méi liǎn
Không biết xấu hổ, không còn lòng tự trọ...
没羞
méi xiū
Không biết xấu hổ.
没落
mò luò
Suy tàn, suy thoái (thường nói về một gi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...