Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6781 đến 6810 của 12092 tổng từ

汛情
xùn qíng
Tình hình lũ lụt, tình trạng nước sông l...
gǒng
Thủy ngân
池子
chí zi
Bể chứa nước, ao nhỏ hoặc hồ nhân tạo.
污吏
wū lì
Quan lại tham nhũng, quan lại bất chính
污手垢面
wū shǒu gòu miàn
Tay chân và mặt mũi lem luốc, bẩn thỉu
污渍
wū zì
Vết bẩn, vết ố trên bề mặt nào đó (quần ...
污点
wū diǎn
Điểm xấu, khuyết điểm về đạo đức hoặc da...
污辱
wū rǔ
Xúc phạm, làm nhục
汤药
tāng yào
Thuốc sắc, thuốc uống dạng nước.
汪子
wāng zi
Ao hồ nhỏ, vùng nước tù đọng.
汪洋
wāng yáng
Biển rộng mênh mông, đại dương bao la.
汪洋大海
wāng yáng dà hǎi
Biển cả mênh mông, đại dương bao la.
tài
Rửa sạch, sàng lọc; loại bỏ những thứ kh...
汲取
jí qǔ
Hút vào, hấp thu, tiếp nhận kiến thức ho...
汾酒
fén jiǔ
Rượu Fen, một loại rượu nổi tiếng của Tr...
沃土
wò tǔ
Đất đai màu mỡ, giàu dinh dưỡng, thích h...
沃壤
wò rǎng
Đất đai phì nhiêu, rất tốt cho việc canh...
沃灌
wò guàn
Tưới nước, chăm sóc cây cối, ruộng vườn ...
沃野
wò yě
Đồng ruộng màu mỡ, đất đai phì nhiêu
沉淀
chén diàn
Kết tủa, lắng xuống; (ẩn dụ) tích lũy ki...
沉溺
chén nì
Chìm đắm, nghiện ngập (dùng với ý nghĩa ...
沉着
chén zhuó
Điềm tĩnh, bình tĩnh
沉睡
chén shuì
Ngủ sâu, say giấc
沉稳
chén wěn
Chững chạc, điềm tĩnh và đáng tin cậy.
沉迷
chén mí
Sa đà, mê muội vào một điều gì đó.
沉醉
chén zuì
Say mê, đắm chìm trong một trạng thái ho...
沉默
chén mò
Im lặng, không nói gì.
Pha (trà), rót nước nóng vào trà để pha ...
chōng
Xông tới, va chạm; cũng có nghĩa là pha ...
沙化
shā huà
Hiện tượng đất bị biến thành cát, mất đi...

Hiển thị 6781 đến 6810 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...