Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Pha (trà), rót nước nóng vào trà để pha chế., To brew (tea), pour hot water into tea leaves to prepare tea., ①用沸水冲、泡。[例]紫鹃,把你们的好茶沏碗我喝。——《红楼梦》。[例]我沏一杯茶。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 切, 氵

Chinese meaning: ①用沸水冲、泡。[例]紫鹃,把你们的好茶沏碗我喝。——《红楼梦》。[例]我沏一杯茶。

Hán Việt reading: thế

Grammar: Là động từ một âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pha chế đồ uống, đặc biệt là trà. Cấu trúc: 沏 + đối tượng.

Example: 我给你沏一杯茶吧。

Example pinyin: wǒ gěi nǐ qī yì bēi chá ba 。

Tiếng Việt: Tôi sẽ pha cho bạn một tách trà.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pha (trà), rót nước nóng vào trà để pha chế.

thế

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To brew (tea), pour hot water into tea leaves to prepare tea.

用沸水冲、泡。紫鹃,把你们的好茶沏碗我喝。——《红楼梦》。我沏一杯茶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...