Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉睡

Pinyin: chén shuì

Meanings: Ngủ sâu, say giấc, Sleep deeply, sound asleep., ①熟睡。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 冗, 氵, 垂, 目

Chinese meaning: ①熟睡。

Grammar: Dùng như động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả giấc ngủ.

Example: 她沉睡了一整晚。

Example pinyin: tā chén shuì le yì zhěng wǎn 。

Tiếng Việt: Cô ấy ngủ say suốt đêm.

沉睡
chén shuì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngủ sâu, say giấc

Sleep deeply, sound asleep.

熟睡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沉睡 (chén shuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung