Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汪洋大海
Pinyin: wāng yáng dà hǎi
Meanings: Biển cả mênh mông, đại dương bao la., Vast ocean; immense sea., ①形容水势浩大,宽广无边。*②形容人的气度宽宏或文章气势磅礴。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 氵, 王, 羊, 一, 人, 每
Chinese meaning: ①形容水势浩大,宽广无边。*②形容人的气度宽宏或文章气势磅礴。
Grammar: Danh từ cụm từ, mang tính chất mô tả trực quan.
Example: 船在汪洋大海中航行。
Example pinyin: chuán zài wāng yáng dà hǎi zhōng háng xíng 。
Tiếng Việt: Con thuyền đang đi giữa biển cả mênh mông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển cả mênh mông, đại dương bao la.
Nghĩa phụ
English
Vast ocean; immense sea.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容水势浩大,宽广无边
形容人的气度宽宏或文章气势磅礴
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế