Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉淀
Pinyin: chén diàn
Meanings: Kết tủa, lắng xuống; (ẩn dụ) tích lũy kinh nghiệm hoặc kiến thức., To precipitate, settle down; (metaphorically) accumulate experience or knowledge., ①(汸汸)形容水势浩大,如“则货财浑浑如泉涌,汸汸如河海。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 冗, 氵, 定
Chinese meaning: ①(汸汸)形容水势浩大,如“则货财浑浑如泉涌,汸汸如河海。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Example: 经过多年的努力,他的知识终于沉淀下来了。
Example pinyin: jīng guò duō nián de nǔ lì , tā de zhī shi zhōng yú chén diàn xià lái le 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm nỗ lực, kiến thức của anh ấy cuối cùng đã tích lũy lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết tủa, lắng xuống; (ẩn dụ) tích lũy kinh nghiệm hoặc kiến thức.
Nghĩa phụ
English
To precipitate, settle down; (metaphorically) accumulate experience or knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(汸汸)形容水势浩大,如“则货财浑浑如泉涌,汸汸如河海。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!