Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉默
Pinyin: chén mò
Meanings: Im lặng, không nói gì., Silence, not speaking., ①一言不发的。[例]沉默啊,沉默啊!不在沉默中爆发,就在沉默中灭亡。——鲁迅《纪念刘和珍君》。*②不爱交谈的。[例]沉默寡言。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 冗, 氵, 犬, 黑
Chinese meaning: ①一言不发的。[例]沉默啊,沉默啊!不在沉默中爆发,就在沉默中灭亡。——鲁迅《纪念刘和珍君》。*②不爱交谈的。[例]沉默寡言。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng từ hoặc bổ ngữ, ví dụ: 沉默不语 (im lặng không nói).
Example: 他一直保持沉默。
Example pinyin: tā yì zhí bǎo chí chén mò 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ im lặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Im lặng, không nói gì.
Nghĩa phụ
English
Silence, not speaking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一言不发的。沉默啊,沉默啊!不在沉默中爆发,就在沉默中灭亡。——鲁迅《纪念刘和珍君》
不爱交谈的。沉默寡言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!