Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉迷
Pinyin: chén mí
Meanings: Sa đà, mê muội vào một điều gì đó., To be addicted or obsessed with something., ①深深地迷惑或迷恋(某事物)。[例]外受流言,沉迷猖獗,以至于此。——丘迟《与陈伯之书》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 冗, 氵, 米, 辶
Chinese meaning: ①深深地迷惑或迷恋(某事物)。[例]外受流言,沉迷猖獗,以至于此。——丘迟《与陈伯之书》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ đối tượng khiến người ta nghiện ngập.
Example: 他沉迷于电子游戏。
Example pinyin: tā chén mí yú diàn zǐ yóu xì 。
Tiếng Việt: Anh ấy sa đà vào trò chơi điện tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sa đà, mê muội vào một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To be addicted or obsessed with something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深深地迷惑或迷恋(某事物)。外受流言,沉迷猖獗,以至于此。——丘迟《与陈伯之书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!