Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǒng

Meanings: Thủy ngân, Mercury, ①一种金属元素,通常是银白色液体,俗称“水银”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 工, 水

Chinese meaning: ①一种金属元素,通常是银白色液体,俗称“水银”。

Hán Việt reading: cống

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, chỉ nguyên tố hóa học.

Example: 温度计里装的是汞。

Example pinyin: wēn dù jì lǐ zhuāng de shì gǒng 。

Tiếng Việt: Trong nhiệt kế chứa thủy ngân.

gǒng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thủy ngân

cống

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Mercury

一种金属元素,通常是银白色液体,俗称“水银”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汞 (gǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung