Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汛情
Pinyin: xùn qíng
Meanings: Tình hình lũ lụt, tình trạng nước sông lên cao, Flood situation, river water level status, ①洪汛期水位涨落的状况
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 卂, 氵, 忄, 青
Chinese meaning: ①洪汛期水位涨落的状况
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh thiên tai hoặc thủy lợi.
Example: 今年的汛情比较严重。
Example pinyin: jīn nián de xùn qíng bǐ jiào yán zhòng 。
Tiếng Việt: Tình hình lũ lụt năm nay khá nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình lũ lụt, tình trạng nước sông lên cao
Nghĩa phụ
English
Flood situation, river water level status
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洪汛期水位涨落的状况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!