Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4261 đến 4290 của 12077 tổng từ

当场
dāng chǎng
Tại chỗ, ngay tại hiện trường
当堂
dāng táng
Tại lớp học, ngay trong buổi học.
当夜
dāng yè
Trong đêm hôm đó, vào ban đêm của ngày đ...
当头
dāng tóu
Ngay lập tức, ngay đầu tiên; đúng lúc bắ...
当家立业
dāng jiā lì yè
Xây dựng sự nghiệp và thành lập gia đình...
当局
dāng jú
Cơ quan chức năng hoặc chính quyền hiện ...
当差
dāng chāi
Phục vụ, làm việc cho ai đó (thường mang...
当归
dāng guī
Cây đương quy, một loại dược liệu quý tr...
当政
dāng zhèng
Nắm quyền, đang nắm giữ chính quyền.
当机立断
dāng jī lì duàn
Quyết định ngay lập tức và dứt khoát khi...
当选
dāng xuǎn
Được bầu chọn, trúng cử
录事
lù shì
Chức vụ thư ký hoặc người ghi chép công ...
录制
lù zhì
Ghi chép, lưu trữ âm thanh hoặc hình ảnh...
录取
lù qǔ
Chọn lựa ai đó vào học, làm việc,... dựa...
录用
lù yòng
Tuyển dụng hoặc chấp nhận ai đó vào làm ...
彝族
Yí zú
Dân tộc Di, một dân tộc thiểu số lớn ở T...
形制
xíng zhì
Kiểu dáng, hình thức hoặc quy cách của m...
形变
xíng biàn
Sự thay đổi về hình dáng hoặc cấu trúc c...
形态
xíng tài
Hình thái, trạng thái tồn tại của sự vật...
形槁心灰
xíng gǎo xīn huī
Hình dáng héo hon, tâm hồn buồn bã. Chỉ ...
形色仓皇
xíng sè cāng huáng
Vẻ mặt hoảng loạn, mất bình tĩnh.
彤云
tóng yún
Mây đỏ, thường ám chỉ những đám mây báo ...
彩印
cǎi yìn
In màu; bản in màu.
彩车
cǎi chē
Xe hoa (xe được trang trí rực rỡ, thường...
彩霞
cǎi xiá
Ánh sáng đầy màu sắc trên bầu trời lúc h...
彫虫小技
diāo chóng xiǎo jì
Kỹ năng hay tài năng nhỏ nhặt, không đán...
彬彬
bīn bīn
Văn minh, lịch sự, nho nhã, chỉ người có...
彬彬有礼
bīn bīn yǒu lǐ
Rất lịch sự và có văn hóa, cư xử đúng mự...
彭郎
péng láng
Tên một nhân vật trong truyền thuyết Tru...
彰彰
zhāng zhāng
Rõ ràng, hiển nhiên, dễ nhận thấy hoặc d...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...