Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当归
Pinyin: dāng guī
Meanings: Cây đương quy, một loại dược liệu quý trong Đông y., Angelica sinensis, a valuable herb in traditional Chinese medicine., ①伞形科当归属的一种多年生草本植物(Angelicasinensis),叶为数回轮状复叶,花白色,复伞形花序,根肥大,入药,产于中国。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺌, 彐, 丨, 丿
Chinese meaning: ①伞形科当归属的一种多年生草本植物(Angelicasinensis),叶为数回轮状复叶,花白色,复伞形花序,根肥大,入药,产于中国。
Grammar: Từ chuyên ngành y học cổ truyền Trung Quốc, thường xuất hiện trong các bài thuốc.
Example: 这道药方里有当归。
Example pinyin: zhè dào yào fāng lǐ yǒu dāng guī 。
Tiếng Việt: Trong đơn thuốc này có đương quy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây đương quy, một loại dược liệu quý trong Đông y.
Nghĩa phụ
English
Angelica sinensis, a valuable herb in traditional Chinese medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伞形科当归属的一种多年生草本植物(Angelicasinensis),叶为数回轮状复叶,花白色,复伞形花序,根肥大,入药,产于中国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!