Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当机立断

Pinyin: dāng jī lì duàn

Meanings: Quyết định ngay lập tức và dứt khoát khi cần thiết., Decide immediately and decisively when necessary., 当机抓住时机。在紧要时刻立即做出决断。[出处]汉·陈琳《答东阿王笺》“秉青萍干将之器,拂钟无声,应机立断。”[例]哥哥,国姓爷就在城下,你应该~。——郭沫若《郑成功》第七章。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: ⺌, 彐, 几, 木, 一, 丷, 亠, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: 当机抓住时机。在紧要时刻立即做出决断。[出处]汉·陈琳《答东阿王笺》“秉青萍干将之器,拂钟无声,应机立断。”[例]哥哥,国姓爷就在城下,你应该~。——郭沫若《郑成功》第七章。

Grammar: Thành ngữ phổ biến, thường dùng để ca ngợi tính quyết đoán.

Example: 在这种情况下,我们必须当机立断。

Example pinyin: zài zhè zhǒng qíng kuàng xià , wǒ men bì xū dāng jī lì duàn 。

Tiếng Việt: Trong tình huống này, chúng ta phải quyết định ngay lập tức.

当机立断
dāng jī lì duàn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết định ngay lập tức và dứt khoát khi cần thiết.

Decide immediately and decisively when necessary.

当机抓住时机。在紧要时刻立即做出决断。[出处]汉·陈琳《答东阿王笺》“秉青萍干将之器,拂钟无声,应机立断。”[例]哥哥,国姓爷就在城下,你应该~。——郭沫若《郑成功》第七章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当机立断 (dāng jī lì duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung