Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当差
Pinyin: dāng chāi
Meanings: Phục vụ, làm việc cho ai đó (thường mang nghĩa phục vụ dưới quyền)., To serve or work for someone (often implies serving under authority)., ①旧指做受人差遣的小官吏或当仆人。*②旧指男仆。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: ⺌, 彐, 工, 羊
Chinese meaning: ①旧指做受人差遣的小官吏或当仆人。*②旧指男仆。
Grammar: Thường đi kèm với nơi chốn hoặc chức vụ cụ thể.
Example: 他在衙门里当差。
Example pinyin: tā zài yá mén lǐ dāng chāi 。
Tiếng Việt: Anh ấy phục vụ trong nha môn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục vụ, làm việc cho ai đó (thường mang nghĩa phục vụ dưới quyền).
Nghĩa phụ
English
To serve or work for someone (often implies serving under authority).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指做受人差遣的小官吏或当仆人
旧指男仆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!