Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 形态

Pinyin: xíng tài

Meanings: Hình thái, dáng vẻ hoặc trạng thái tồn tại của một sự vật., Form, shape, or state of existence of something., ①事物的形式与状态。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 开, 彡, 太, 心

Chinese meaning: ①事物的形式与状态。

Grammar: Danh từ này có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 这朵花的形态很美。

Example pinyin: zhè duǒ huā de xíng tài hěn měi 。

Tiếng Việt: Hình dáng của bông hoa này rất đẹp.

形态
xíng tài
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình thái, dáng vẻ hoặc trạng thái tồn tại của một sự vật.

Form, shape, or state of existence of something.

事物的形式与状态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...