Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当头
Pinyin: dāng tóu
Meanings: Ngay lập tức, ngay đầu tiên; đúng lúc bắt đầu., Right away, immediately; right at the start., ①指在当铺借钱时所用的抵押品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺌, 彐, 头
Chinese meaning: ①指在当铺借钱时所用的抵押品。
Grammar: Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu để nhấn mạnh sự nhanh chóng.
Example: 问题一出现,他就当头解决了。
Example pinyin: wèn tí yì chū xiàn , tā jiù dāng tóu jiě jué le 。
Tiếng Việt: Vấn đề vừa xuất hiện, anh ấy đã giải quyết ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay lập tức, ngay đầu tiên; đúng lúc bắt đầu.
Nghĩa phụ
English
Right away, immediately; right at the start.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在当铺借钱时所用的抵押品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!