Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 形槁心灰
Pinyin: xíng gǎo xīn huī
Meanings: Hình dáng héo hon, tâm hồn buồn bã. Chỉ trạng thái thất vọng sâu sắc., Wasted appearance, disheartened spirit. Describes deep despair., 槁枯干。形容身体消瘦不堪,心境极为冷漠,毫无生气。[出处]清·钱泳《履园丛话·旧闻·席氏多贤》“今生已被虏,人被杀,儿孤妇寡,饥寒交迫,形槁心灰,虽生亦犹死也。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 开, 彡, 木, 高, 心, 火, 𠂇
Chinese meaning: 槁枯干。形容身体消瘦不堪,心境极为冷漠,毫无生气。[出处]清·钱泳《履园丛话·旧闻·席氏多贤》“今生已被虏,人被杀,儿孤妇寡,饥寒交迫,形槁心灰,虽生亦犹死也。”
Grammar: Dùng để mô tả cảm xúc tiêu cực sau một sự kiện lớn.
Example: 经历失败后,他变得形槁心灰。
Example pinyin: jīng lì shī bài hòu , tā biàn de xíng gǎo xīn huī 。
Tiếng Việt: Sau khi trải qua thất bại, anh ấy trở nên héo hon và thất vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dáng héo hon, tâm hồn buồn bã. Chỉ trạng thái thất vọng sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Wasted appearance, disheartened spirit. Describes deep despair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
槁枯干。形容身体消瘦不堪,心境极为冷漠,毫无生气。[出处]清·钱泳《履园丛话·旧闻·席氏多贤》“今生已被虏,人被杀,儿孤妇寡,饥寒交迫,形槁心灰,虽生亦犹死也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế